1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reform

reform

/reform/
Danh từ
  • sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ
  • sự sửa đổi
Động từ
  • cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ
  • sửa đổi
  • triệt bỏ (tệ nạn...); chữa (thói xấu)
Nội động từ
  • sửa đổi, sửa mình
Kinh tế
  • cải cách
  • cải tạo
  • cải thiện
  • cải tiến
  • điều chỉnh
  • sự cải cách
  • sửa chữa
Kỹ thuật
  • cải tạo
  • sửa đổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận