1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refine

refine

/ri"fain/
Động từ
  • lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế
  • làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
Nội động từ
  • trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
  • (+ on, upon) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)
  • (+ on, upon) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị
Kinh tế
  • làm sạch
  • nâng cao chất lượng
  • tinh chế
Kỹ thuật
  • làm mịn
  • làm sạch
  • lọc
  • sàng lọc
Hóa học - Vật liệu
  • lọc trong, tinh luyện
Cơ khí - Công trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận