1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rectify

rectify

/"rektifai/
Động từ
Kinh tế
  • cải chính
  • chữa lại cho đúng
  • tu chính
Kỹ thuật
  • cất lại
  • chỉnh lưu (dòng xoay chiều)
  • điều chỉnh
  • nắn dòng
  • nắn thẳng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận