Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rectified
rectified
Điện lạnh
đã chỉnh lưu
đã tinh cất
Y học
tinh cất
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Y học
Thảo luận
Thảo luận