1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rectified

rectified

Điện lạnh
  • đã chỉnh lưu
  • đã tinh cất
Y học
  • tinh cất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận