1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recoup

recoup

/ri"ku:p/
Động từ
Kinh tế
  • bồi thường
  • trừ bớt
  • trừ bớt (một phần số tiền phải trả)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận