1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ream

ream

/ri:m/
Danh từ
Động từ
  • đập bẹt cạnh, bẻ cạnh xuống (vỏ đạn...)
  • đục rộng (đường nối...) để xảm tàu thuyền
  • kỹ thuật khoan rộng thêm, khoét rộng thêm
Kinh tế
  • ép nước quả
  • khoét dọc (theo lưng cá)
  • ram
Kỹ thuật
  • doa
  • khoan rộng thêm
  • khoan rộng thêm (giếng)
  • khoét
  • lớp không đều (ở tấm kính)
  • mở rộng thêm
  • ram (500 tờ giấy)
  • xoáy
Vật lý
  • chà sát
Hóa học - Vật liệu
  • khoan rộng
  • khoét rộng
Xây dựng
  • khoan rộng lỗ
Kỹ thuật Ô tô
  • khoan, xoáy rộng thêm
Cơ khí - Công trình
  • khoét cho đúng cỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận