ream
/ri:m/
Danh từ
Động từ
- đập bẹt cạnh, bẻ cạnh xuống (vỏ đạn...)
- đục rộng (đường nối...) để xảm tàu thuyền
- kỹ thuật khoan rộng thêm, khoét rộng thêm
Kinh tế
- ép nước quả
- khoét dọc (theo lưng cá)
- ram
Kỹ thuật
- doa
- khoan rộng thêm
- khoan rộng thêm (giếng)
- khoét
- lớp không đều (ở tấm kính)
- mở rộng thêm
- ram (500 tờ giấy)
- xoáy
Vật lý
- chà sát
Hóa học - Vật liệu
- khoan rộng
- khoét rộng
Xây dựng
- khoan rộng lỗ
Kỹ thuật Ô tô
- khoan, xoáy rộng thêm
Cơ khí - Công trình
- khoét cho đúng cỡ
Chủ đề liên quan
Thảo luận