1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ realize

realize

/"riəlaiz/ (realise) /"riəlaiz/
Động từ
  • thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)
  • thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)
  • tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật
  • bán được, thu được
Kinh tế
Kỹ thuật
  • thực hiện
Xây dựng
  • hiện thực hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận