1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ravish

ravish

/"ræviʃ/
Động từ
  • cướp đi mất (cái chết, biến cố...)
  • hãm hiếp, cưỡng hiếp phụ nữ
  • làm say mê, làm mê mẩn, làm mê thích
  • từ hiếm cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp (người, vật) mang đi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận