Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ravish
ravish
/"ræviʃ/
Động từ
cướp đi mất (cái chết, biến cố...)
to
be
ravished
from
the
world
by
death
:
bị thần chết cướp đi mất
hãm hiếp, cưỡng hiếp
phụ nữ
làm say mê, làm mê mẩn, làm mê thích
từ hiếm
cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp (người, vật) mang đi
Chủ đề liên quan
Phụ nữ
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận