1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ratio

ratio

/"reiʃiou/
Danh từ
Kinh tế
  • hệ số
  • hệ suất
  • mức độ
  • suất
  • tỉ
  • tỉ lệ
  • tỉ lệ phần trăm
  • tỉ suất
  • tỷ lệ
  • tỷ lệ phần trăm
  • tỷ số
  • tỷ suất
Kỹ thuật
  • độ
  • hệ số
  • mức
  • mức độ
  • quan hệ
  • suất
Cơ khí - Công trình
  • số truyền
Toán - Tin
  • tỷ số, tỷ lệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận