Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inverse
inverse
/"in"və:s/
Tính từ
ngược lại
toán học
ngược, nghịch đảo
inverse
ratio
:
tỷ số ngược
Danh từ
cái ngược lại; điều ngược lại
toán học
số nghịch đảo
Kỹ thuật
cái ngược lại
nghịch
nghịch đảo
ngược
sự nghịch đảo
Xây dựng
số nghịch đảo
số ngược
sự đảo ngược (ảnh)
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận