1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inverse

inverse

/"in"və:s/
Tính từ
Danh từ
  • cái ngược lại; điều ngược lại
  • toán học số nghịch đảo
Kỹ thuật
  • cái ngược lại
  • nghịch
  • nghịch đảo
  • ngược
  • sự nghịch đảo
Xây dựng
  • số nghịch đảo
  • số ngược
  • sự đảo ngược (ảnh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận