Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rapt
rapt
/ræpt/ (wrapt) /ræpt/
Tính từ
sung sướng vô ngần, mê ly
chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào
to
be
rapt
in
a
book
:
đang say mê đọc sách
rapt
attention
:
sự chăm chú mê mải, sự tập trung tư tưởng
Thảo luận
Thảo luận