Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rapport
rapport
/ræ"pɔ:/
Danh từ
quan hệ
to
be
in
(en)
rapport
with
someone
:
có quan hệ với ai
Thảo luận
Thảo luận