Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ramble
ramble
/"ræmbl/
Danh từ
cuộc dạo chơi, cuộc ngao du
to
go
for
a
ramble
:
đi dạo chơi
Nội động từ
đi dạo chơi, đi ngao du
nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết không có mạch lạc
Thảo luận
Thảo luận