1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ramble

ramble

/"ræmbl/
Danh từ
Nội động từ
  • đi dạo chơi, đi ngao du
  • nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết không có mạch lạc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận