1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rakety

rakety

/"rækili/
Tính từ
  • ồn ào, om sòm, huyên náo
  • chơi bời phóng đãng, trác táng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận