1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ raffle

raffle

/"ræfl/
Danh từ
  • rác rưởi, cặn bâ, đồ bỏ đi
  • cuộc xổ số
Nội động từ
Kinh tế
  • bán rút số thưởng
  • cách bán rút thăm
  • cuộc bán rút thưởng
  • xổ số hiện vật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận