Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ raffle
raffle
/"ræfl/
Danh từ
rác rưởi, cặn bâ, đồ bỏ đi
cuộc xổ số
Nội động từ
dự xổ số
to
raffle
for
a
watch
:
dự xổ số để lấy đồng hồ
Kinh tế
bán rút số thưởng
cách bán rút thăm
cuộc bán rút thưởng
xổ số hiện vật
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận