1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radius

radius

/"reidjəs/
Danh từ
Kinh tế
  • vành ngoài (của cụm hoa đầu)
  • xương quay
Kỹ thuật
  • bán kính
  • kính cong
  • tầm
Toán - Tin
  • bán kính, tia
Xây dựng
  • tay với (cần cẩu)
  • vành khắc độ
Cơ khí - Công trình
  • vê tròn (bánh răng)
Y học
  • xương quay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận