Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quicken
quicken
/"kwikən/
Động từ
làm tăng nhanh, đẩy mạnh
làm sống lại, làm tươi lại
làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên
kích thích, gợi lên, nhen lên; khêu (ngọn lửa)
to
quicken
one"s
appetite
:
kích thích sự thèm ăn
Nội động từ
tăng tốc độ nhanh hơn
the
pulse
quickened
:
mạch đập nhanh hơn
sống lại, tươi lại
hoạt động, nhộn lên, sôi nổi lên
bắt đầu cảm thấy thai đạp trong bụng (người phụ nữ có mang)
Thảo luận
Thảo luận