1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quicken

quicken

/"kwikən/
Động từ
  • làm tăng nhanh, đẩy mạnh
  • làm sống lại, làm tươi lại
  • làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên
  • kích thích, gợi lên, nhen lên; khêu (ngọn lửa)
Nội động từ
  • tăng tốc độ nhanh hơn
  • sống lại, tươi lại
  • hoạt động, nhộn lên, sôi nổi lên
  • bắt đầu cảm thấy thai đạp trong bụng (người phụ nữ có mang)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận