Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ putrid
putrid
/"pju:trid/
Tính từ
thối, thối rữa
thối tha, độc hại
nghĩa bóng
đồi bại, sa đoạ
tiếng lóng
tồi, tồi tệ, hết sức khó chịu
putrid
weather
:
thời tiết hết sức khó chịu
Thành ngữ
putrid
fever
y học
bệnh sốt phát ban
putrid
sore
throat
y học
bệnh bạch hầu
Kinh tế
rữa
thối
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Tiếng lóng
Y học
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận