1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proxy

proxy

/proxy/
Danh từ
  • sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền
  • người đại diện, người thay mặt, người được uỷ nhiệm (làm thay việc gì)
  • giấy uỷ nhiệm bầu thay; sự bầu thay
  • định ngữ do uỷ nhiệm, do uỷ quyền
Kinh tế
  • đại biểu
  • đại biểu (cổ đông)
  • giấy ủy nhiệm
  • giấy ủy quyền
  • người đại lý
  • người được ủy nhiệm
  • người được ủy quyền
  • người thay mặt
  • người thụ ủy
  • sự ủy nhiệm
  • thư ủy quyền
Kỹ thuật
  • ủy nhiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận