Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prosecute
prosecute
/prosecute/
Động từ
theo đuổi, tiếp tục (việc nghiên cứu...), tiến hành (cuộc điều tra...); hành (nghề...)
pháp lý
khởi tố, kiện
to
prosecute
a
claim
for
damages
:
kiện đòi bồi thường
Kinh tế
truy tố
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận