proprietary
/proprietary/
Tính từ
- thuộc chủ, người có quyền sở hữu
quyền của người chủ, quyền sở hữu
- có tài sản, có của
giai cấp có của
- quyền sở hữu, giữ làm tài sản riêng; giữ độc quyền (bán, sản xuất...)
thuốc đã đăng ký độc quyền sản xuất (bán); biệt dược
Danh từ
- quyền sở hữu
- giới chủ, tầng lớp chủ
tầng lớp địa chủ
Kinh tế
- chuyên hữu
- có cầu chứng nhãn hiệu sản xuất
- có đăng ký độc quyền sản xuất
- có tài sản
- độc quyền bán
- độc quyền khai thác
- giới chủ
- giữ độc quyền
- hữu sản
- người chủ
- người có quyền sở hữu
- quyền sở hữu
- thuộc giới chủ
- thuộc nghiệp chủ
- thuộc người có quyền sở hữu
Toán - Tin
- cá nhân
- quyền sở hữu riêng
- riêng
Chủ đề liên quan
Thảo luận