1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proprietary

proprietary

/proprietary/
Tính từ
  • thuộc chủ, người có quyền sở hữu
  • có tài sản, có của
  • quyền sở hữu, giữ làm tài sản riêng; giữ độc quyền (bán, sản xuất...)
Danh từ
Kinh tế
  • chuyên hữu
  • có cầu chứng nhãn hiệu sản xuất
  • có đăng ký độc quyền sản xuất
  • có tài sản
  • độc quyền bán
  • độc quyền khai thác
  • giới chủ
  • giữ độc quyền
  • hữu sản
  • người chủ
  • người có quyền sở hữu
  • quyền sở hữu
  • thuộc giới chủ
  • thuộc nghiệp chủ
  • thuộc người có quyền sở hữu
Toán - Tin
  • cá nhân
  • quyền sở hữu riêng
  • riêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận