proposition
/proposition/
Danh từ
- lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra
- lời tuyên bố, lời xác nhận
- tiếng lóng việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng; nghề nghiệp
việc làm có lợi, món bở
việc làm gay go, vấn đề hắc búa
- tiếng lóng đối thủ
- toán học mệnh đề
- Anh - Mỹ sự gạ ăn nằm (với ai)
Kinh tế
- đề nghị
- việc kinh doanh
- xí nghiệp việc kinh doanh
Kỹ thuật
- mệnh đề
Chủ đề liên quan
Thảo luận