propitiate
/propitiate/
Động từ
- làm lành; làm dịu, làm nguôi
to propitiate an offended man:
làm lành với người bị xúc phạm
to propitiate an angry person:
làm cho người tức giận nguôi đi
- làm thuận lợi, làm thuận tiện
to propitiate an offended man:
làm lành với người bị xúc phạm
to propitiate an angry person:
làm cho người tức giận nguôi đi
Thảo luận