1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prograde

prograde

Tính từ
  • quay cùng hướng với các thiên thể lân cận
Cơ khí - Công trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận