Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prograde
prograde
Tính từ
quay cùng hướng với các thiên thể lân cận
prograde
orbit
of
a
satellite
:
quỹ đạo quay cùng hướng của một vệ tinh
Cơ khí - Công trình
sự lấn
biển
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Biển
Thảo luận
Thảo luận