1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ orbit

orbit

/"ɔ:bit/
Danh từ
Động từ
  • đi vào quỹ đạo, đi theo quỹ đạo
  • đưa vào quỹ đạo (con tàu vũ trụ...)
Kỹ thuật
  • bay theo quỹ đạo
  • đường đi
  • quỹ đạo
Toán - Tin
  • đi theo quỹ đạo
  • mặt chuyển tiếp
Y học
  • ổ mắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận