satellite
/"sætəlait/
Danh từ
- vệ tinh; vệ tinh nhân tạo
- người tuỳ tùng, người hầu; tay sai
- nước chư hầu (thường satellite state)
- định ngữ thứ yếu
Kinh tế
- vệ tinh
- vệ tinh nhân tạo
Kỹ thuật
- phụ thuộc
- vệ tinh
Y học
- đi kèm
- thể kèm
Toán - Tin
- máy vệ tinh
Điện lạnh
- vạch tùy tùng
- vật tùy tùng
Chủ đề liên quan
Thảo luận