1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ satellite

satellite

/"sætəlait/
Danh từ
  • vệ tinh; vệ tinh nhân tạo
  • người tuỳ tùng, người hầu; tay sai
  • nước chư hầu (thường satellite state)
  • định ngữ thứ yếu
Kinh tế
  • vệ tinh
  • vệ tinh nhân tạo
Kỹ thuật
  • phụ thuộc
  • vệ tinh
Y học
  • đi kèm
  • thể kèm
Toán - Tin
  • máy vệ tinh
Điện lạnh
  • vạch tùy tùng
  • vật tùy tùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận