productive
/productive/
Tính từ
- sản xuất
lao động sản xuất
lực lượng sản xuất
- sinh sản, sinh sôi
- sản xuất nhiều; sinh sản nhiều; màu mỡ, phong phú
đồng ruộng màu mỡ
nhà văn sáng tác nhiều
Kinh tế
- có hiệu quả
- có năng suất
- có năng suất cao
- hữu ích
- màu mỡ
- màu mỡ, phì nhiêu
- sản xuất
- sản xuất nhiều
- sinh sản nhiều
- thực hiện được nhiều
Kỹ thuật
- phong phú
- sản xuất
- sản xuất nhiều
- sinh lợi
Toán - Tin
- hữu hiệu
Hóa học - Vật liệu
- màu mỡ
Cơ khí - Công trình
- mầu mỡ
Xây dựng
- sản xuất được (nhiều)
Chủ đề liên quan
Thảo luận