1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ productive

productive

/productive/
Tính từ
Kinh tế
  • có hiệu quả
  • có năng suất
  • có năng suất cao
  • hữu ích
  • màu mỡ
  • màu mỡ, phì nhiêu
  • sản xuất
  • sản xuất nhiều
  • sinh sản nhiều
  • thực hiện được nhiều
Kỹ thuật
  • phong phú
  • sản xuất
  • sản xuất nhiều
  • sinh lợi
Toán - Tin
  • hữu hiệu
Hóa học - Vật liệu
  • màu mỡ
Cơ khí - Công trình
  • mầu mỡ
Xây dựng
  • sản xuất được (nhiều)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận