Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ privacy
privacy
/privacy/
Danh từ
sự riêng tư
sự xa lánh, sự cách biệt
to
live
in
privacy
:
sống cách biệt, sống xa lánh bên ngoài
sự bí mật, sự kín đáo
to
secure
privacy
:
đảm bảo bí mật
Kỹ thuật
đời tư
riêng biệt
Toán - Tin
mã truy nhập
sự bảo mật
sự bí mật
sự riêng biệt
sự riêng tư
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận