1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ privacy

privacy

/privacy/
Danh từ
  • sự riêng tư
  • sự xa lánh, sự cách biệt
  • sự bí mật, sự kín đáo
Kỹ thuật
  • đời tư
  • riêng biệt
Toán - Tin
  • mã truy nhập
  • sự bảo mật
  • sự bí mật
  • sự riêng biệt
  • sự riêng tư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận