principal
/"prinsəpəl/
Tính từ
Danh từ
- người đứng đầu
- giám đốc, hiệu trưởng
- chủ, chủ mướn, chủ thuê
- người uỷ nhiệm
- người đọ súng (đọ gươm) tay đôi
- thủ phạm chính
- thương nghiệp tiền vốn; vốn chính, vốn nguyên thuỷ
- kiến trúc xà cái, xà chính
Kinh tế
- chính
- chủ
- chủ mướn
- chủ thuê
- chủ yếu
- giám đốc
- người chủ
- người chủ sự
- người phụ trách
- người ủy nhiệm
- người ủy thác
- người xuất lệnh phát phiếu
- phần vốn chính
- thân chủ (của một luật sư)
- thủ trưởng
- tiền vốn
- tiền vốn vay
Kỹ thuật
- chủ yếu
- cơ bản
- cơ sở
- dàn
- giám đốc
- kèo mái
- rầm đỡ
- vốn
- vốn ban đầu
- xà gỗ
Toán - Tin
- chính, vốn, tiền gốc
- tiền gốc
Xây dựng
- dàn kèo mái
- dàn mái
- dàn mái nhà
- dàn mái tam giác
- vì kèo chính
Cơ khí - Công trình
- tiền vốn
- vốn chính
- vốn gốc
Hóa học - Vật liệu
- vốn khởi đầu
Chủ đề liên quan
Thảo luận