1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ principal

principal

/"prinsəpəl/
Tính từ
Danh từ
  • người đứng đầu
  • giám đốc, hiệu trưởng
  • chủ, chủ mướn, chủ thuê
  • người uỷ nhiệm
  • người đọ súng (đọ gươm) tay đôi
  • thủ phạm chính
  • thương nghiệp tiền vốn; vốn chính, vốn nguyên thuỷ
  • kiến trúc xà cái, xà chính
Kinh tế
  • chính
  • chủ
  • chủ mướn
  • chủ thuê
  • chủ yếu
  • giám đốc
  • người chủ
  • người chủ sự
  • người phụ trách
  • người ủy nhiệm
  • người ủy thác
  • người xuất lệnh phát phiếu
  • phần vốn chính
  • thân chủ (của một luật sư)
  • thủ trưởng
  • tiền vốn
  • tiền vốn vay
Kỹ thuật
  • chủ yếu
  • cơ bản
  • cơ sở
  • dàn
  • giám đốc
  • kèo mái
  • rầm đỡ
  • vốn
  • vốn ban đầu
  • xà gỗ
Toán - Tin
  • chính, vốn, tiền gốc
  • tiền gốc
Xây dựng
  • dàn kèo mái
  • dàn mái
  • dàn mái nhà
  • dàn mái tam giác
  • vì kèo chính
Cơ khí - Công trình
  • tiền vốn
  • vốn chính
  • vốn gốc
Hóa học - Vật liệu
  • vốn khởi đầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận