1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prima facie

prima facie

/"prai"mi:vəl/
Tính từ
Kinh tế
  • đủ rõ
  • hiển nhiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận