Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prima facie
prima facie
/"prai"mi:vəl/
Tính từ
thoạt nhìn, nhìn qua
to
see
a
prima_facie
reason
for
it
:
nhìn qua cũng thấy có lý do rồi
Kinh tế
đủ rõ
hiển nhiên
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận