Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prim
prim
/prim/
Tính từ
lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh
phụ nữ
Động từ
lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh
to
prim
one"s
face
:
lấy vẻ mặt nghiêm nghị
to
prim
one"s
lips
:
mím môi ra vẻ nghiêm nghị
Chủ đề liên quan
Phụ nữ
Thảo luận
Thảo luận