presentation
/,prezen"teiʃn/
Danh từ
Kinh tế
- trình diễn
- xuất trình
Kỹ thuật
- biểu diễn
- cách trình bày
- sự biểu diễn
- sự trình bày
Y học
- ngôi thai
Toán - Tin
- sự trình diễn
Chủ đề liên quan
Thảo luận