1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ presentation

presentation

/,prezen"teiʃn/
Danh từ
  • sự bày ra, sự phô ra; sự trình ra
  • sự trình diễn
  • sự giới thiệu; sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến
  • sự biếu, sự tặng; quà biếu, đồ tặng
Kinh tế
  • trình diễn
  • xuất trình
Kỹ thuật
  • biểu diễn
  • cách trình bày
  • sự biểu diễn
  • sự trình bày
Y học
  • ngôi thai
Toán - Tin
  • sự trình diễn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận