1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prefix

prefix

/"pri:fiks/
Danh từ
  • từ chỉ tước, từ chỉ chức tước, từ chỉ danh hiệu (để trước một danh từ riêng, ví dụ Dr, Sir)
  • ngôn ngữ học tiền tố
Động từ
  • đặt ở hàng trước, thêm vào đầu (coi như lời mở đầu...)
  • ngôn ngữ học lắp (một yếu tố vào đầu một từ khác) làm tiền t
Kỹ thuật
  • đoạn đầu băng
Toán - Tin
  • tiếp đầu ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận