Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ potter
potter
/"pɔtə/
Nội động từ
(+ at, in) làm qua loa, làm tắc trách, làm được chăng hay chớ, làm không ra đầu ra đuôi; làm thất thường (công việc gì)
(+ about) đi lang thang, đi vơ vẩn, la cà đà đẫn
Động từ
(+ away) lãng phí
to
potter
away
one"s
time
:
lãng phí thời giờ
Danh từ
thợ gốm
Thảo luận
Thảo luận