1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ potter

potter

/"pɔtə/
Nội động từ
  • (+ at, in) làm qua loa, làm tắc trách, làm được chăng hay chớ, làm không ra đầu ra đuôi; làm thất thường (công việc gì)
  • (+ about) đi lang thang, đi vơ vẩn, la cà đà đẫn
Động từ
Danh từ
  • thợ gốm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận