Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pother
pother
/"pɔðə/
Danh từ
đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở
tiếng ầm ầm, tiếng inh ỏi
sự làm rối lên; sự làm nhặng xị lên
to
make
a
pother
about
it
:
làm rối lên; làm nhặng xị lên
sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn
Động từ
làm bực mình, quấy rầy
Nội động từ
cuống quít lên, rối lên, nhặng xị lên
Thảo luận
Thảo luận