1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pother

pother

/"pɔðə/
Danh từ
  • đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở
  • tiếng ầm ầm, tiếng inh ỏi
  • sự làm rối lên; sự làm nhặng xị lên
  • sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn
Động từ
  • làm bực mình, quấy rầy
Nội động từ
  • cuống quít lên, rối lên, nhặng xị lên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận