Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ poorly
poorly
/"puəli/
Phó từ
nghèo nàn, thiếu thốn
xoàng, tồi
Tính từ
không khoẻ, khó ở
to
feel
rather
poorly
:
thấy người không được khoẻ
to
look
very
poorly
:
trông có vẻ không khoẻ
Thảo luận
Thảo luận