1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ poorly

poorly

/"puəli/
Phó từ
  • nghèo nàn, thiếu thốn
  • xoàng, tồi
Tính từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận