1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polish

polish

/"pouliʃ/
Tính từ
  • Polish Ba lan
Danh từ
  • nước bóng, nước láng
  • nước đánh bóng, xi
  • nghĩa bóng vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã
Động từ
  • đánh bóng, làm cho láng
  • nghĩa bóng làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã (thường động tính từ quá khứ)
Nội động từ
  • bóng lên
Thành ngữ
  • to polish off
    • làm xong gấp (công việc...); ăn gấp (bữa cơm)
    • Anh - Mỹ trừ khử (địch)
  • to polish up
    • chuốt bóng, làm cho bóng bảy đẹp đẽ
Kinh tế
  • đánh bóng
  • làm trong rượu
  • mặt bỏng
  • sự đánh bóng
  • sự làm nhãn
Kỹ thuật
  • chà xát, mài xát
  • đánh bóng
  • gương trượt
  • nước bóng
  • mài
  • mài nhẵn
  • mặt phay nhẵn
  • mặt trượt
  • sự đánh bóng
  • sư láng bóng
  • sự mài nhẵn
  • vật liệu đánh bóng
Hóa học - Vật liệu
  • dầu đánh bóng, nước đánh bóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận