polish
/"pouliʃ/
Tính từ
- Polish Ba lan
Danh từ
- nước bóng, nước láng
- nước đánh bóng, xi
- nghĩa bóng vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã
Động từ
- đánh bóng, làm cho láng
- nghĩa bóng làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã (thường động tính từ quá khứ)
Nội động từ
- bóng lên
Thành ngữ
Kinh tế
- đánh bóng
- làm trong rượu
- mặt bỏng
- sự đánh bóng
- sự làm nhãn
Kỹ thuật
- chà xát, mài xát
- đánh bóng
- gương trượt
- nước bóng
- mài
- mài nhẵn
- mặt phay nhẵn
- mặt trượt
- rà
- sự đánh bóng
- sư láng bóng
- sự mài nhẵn
- vật liệu đánh bóng
Hóa học - Vật liệu
- dầu đánh bóng, nước đánh bóng
Chủ đề liên quan
Thảo luận