1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ platform

platform

/"plætfɔ:m/
Danh từ
  • nền, bục, bệ
  • sân ga
  • chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...)
  • chỗ đứng (xe khách...)
  • bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn
  • nghĩa bóng (the platform) thuật nói, thuật diễn thuyết
  • nghĩa bóng cương lĩnh chính trị (của một đảng)
Động từ
  • đặt trên nền, đặt trên bục
Nội động từ
  • nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn
Kinh tế
  • bệ
  • bục
  • công-ten-nơ trơn (chỉ có và bốn trụ ở bốn góc)
  • nền
  • thềm ga
Kỹ thuật
  • bãi
  • bàn
  • bàn máy
  • bệ
  • bệ (máy)
  • bệ điều khiển
  • bệ máy
  • bục sân khấu
  • dàn giáo
  • nền
  • nền đường sắt
  • nền tảng
  • mặt sàn
  • sàn
  • sân
  • sàn công tác
  • sân ga
  • sàn làm việc
  • sàn nâng
  • sàn xe
  • tấm đáy
  • tấm móng
Xây dựng
  • bậc phẳng nghỉ cầu thang
  • bệ sàn
  • ke ga
  • nền bằng
Cơ khí - Công trình
  • bệ nền
  • bục
Giao thông - Vận tải
  • bến ga
  • ke sân ga
Hóa học - Vật liệu
  • dàn khoan
Điện lạnh
  • dàn khoan (dầu khí)
Toán - Tin
  • nền hệ thống
  • nền khoan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận