1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pith

pith

/piθ/
Danh từ
Động từ
  • rút tuỷ sống để giết (một con vật)
Kinh tế
  • lõi
  • nhân
  • ruột bánh mì
Kỹ thuật
  • lõi
  • lõi cây
  • lõi gỗ
  • lõi gỗ mềm
Hóa học - Vật liệu
  • ống lấy dấu
Xây dựng
  • rút lõi cây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận