Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pitcher
pitcher
/"pitʃə/
Danh từ
bình rót (sữa, nước...)
thực vật học
lá hình chén (lá biến đổi thành hình chén có nắp
người bán quán ở vỉa hè
đá lát đường
thể thao
cầu thủ giao bóng
bóng chày
Thành ngữ
little
pitchers
have
long
ears
trẻ con hay nghe lỏm
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thể thao
Bóng chày
Thảo luận
Thảo luận