1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pitcher

pitcher

/"pitʃə/
Danh từ
  • bình rót (sữa, nước...)
  • thực vật học lá hình chén (lá biến đổi thành hình chén có nắp
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận