Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ piecrust
piecrust
/"paikrʌst/
Danh từ
vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng
Thành ngữ
promises
are
like
piecrust,
made
to
the
broken
lời hứa vốn sinh ra là để không được thực hiện
Kinh tế
vỏ bánh nhân
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận