Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phylactery
phylactery
/"filæktəri/
Danh từ
hộp kính (bằng da, của người Do-thái)
bùa
Thành ngữ
to
make
broad
one"s
phylactery
(phylacteries)
tỏ ra ta đây là người ngay thẳng chính trực)
Thảo luận
Thảo luận