1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phylactery

phylactery

/"filæktəri/
Danh từ
  • hộp kính (bằng da, của người Do-thái)
  • bùa
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận