1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phrase

phrase

/freiz/
Danh từ
Động từ
  • diễn đạt, nói, phát biểu (bằng lời)
    • thus he phrased it:

      anh ta đã phát biểu như thế đấy

  • âm nhạc phân câu
Kỹ thuật
  • mệnh đề
  • sự bố trí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận