Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ photographic
photographic
/,foutə"græfik/
Tính từ
thợ chụp ảnh
như chụp ảnh
a
photographic
style
of
painting
:
lối vẽ như chụp ảnh (đủ cả chi tiết)
Kỹ thuật
ảnh
chụp ảnh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận