1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ philander

philander

/fi"lændə/
Nội động từ
Xây dựng
  • tán gái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận