Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ philander
philander
/fi"lændə/
Nội động từ
tán gái, tán tỉnh
to
philander
with
a
girl
:
tán tỉnh một cô gái
Xây dựng
tán gái
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận