Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pervade
pervade
/pə:"veid/
Động từ
toả khắp, tràn ngập khắp (hương thơm...)
the
perfume
of
flowers
pervades
the
air
:
không khí thơm ngát mùi hoa
lan tràn khắp, thâm nhập khắp (ảnh hưởng tư tưởng...)
Kỹ thuật
lan tỏa
thấm
xuyên qua
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận