Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ persecution
persecution
/,pə:si"kju:ʃn/
Danh từ
sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ
to
suffer
persecution
:
bị khủng bố
Thành ngữ
persecution
mania
(complex)
chứng lo cuồng bị khủng bố ngược đãi
Thảo luận
Thảo luận