peer
/piə/
Danh từ
Động từ
- bằng (ai), ngang hàng với (ai)
- phong chức khanh tướng cho (ai)
Nội động từ
- (+ with) ngang hàng (với ai)
- hé ra, nhú ra, ló ra (mặt trời, hoa...)
- (thường + at, into, through...) nhìn chăm chú, nhìn kỹ, nhòm, ngó
Kỹ thuật
- ngang hàng
- sự tương đương
Toán - Tin
- sự bình đẳng
- sự ngang hàng
- thiết bị cùng mức
- thiết bị ngang hàng
Chủ đề liên quan
Thảo luận