1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peer

peer

/piə/
Danh từ
  • người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương đương
  • khanh tướng Anh, người quý tộc; huân tước
  • thượng nghị sĩ Anh
Động từ
  • bằng (ai), ngang hàng với (ai)
  • phong chức khanh tướng cho (ai)
Nội động từ
  • (+ with) ngang hàng (với ai)
  • hé ra, nhú ra, ló ra (mặt trời, hoa...)
  • (thường + at, into, through...) nhìn chăm chú, nhìn kỹ, nhòm, ngó
Kỹ thuật
  • ngang hàng
  • sự tương đương
Toán - Tin
  • sự bình đẳng
  • sự ngang hàng
  • thiết bị cùng mức
  • thiết bị ngang hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận