1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ partnership

partnership

/"pɑ:tnəʃip/
Danh từ
Kinh tế
  • chung phần
  • công ty
  • hiệp hội
  • sự chung phần
  • sự hợp tác
  • sự hùn vốn
Kỹ thuật
  • chung phần
  • hội
  • liên hiệp xí nghiệp
Hóa học - Vật liệu
  • sự chung phần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận