Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parthian
parthian
/"pɑ:θjən/
Tính từ
nước Pa-thi xưa (ở Tây-A)
Thành ngữ
Parthian
glance
cái nhìn cuối cùng lúc ra đi
Parthian
shot
(shaft,
arrow)
phát súng (mũi tên) bắn khi rút lui (khi vờ rút lui); kế đà đao
nghĩa bóng
lời cuối cùng nói lúc ra đi
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận